• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:43, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'leibəd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'leibəd</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Nặng nhọc, khó khăn=====
    =====Nặng nhọc, khó khăn=====
    ::[[laboured]] [[breathing]]
    ::[[laboured]] [[breathing]]
    ::hơi thở nặng nhọc
    ::hơi thở nặng nhọc
    - 
    =====Không thanh thoát, cầu kỳ=====
    =====Không thanh thoát, cầu kỳ=====
    ::[[a]] [[laboured]] [[style]] [[of]] [[writing]]
    ::[[a]] [[laboured]] [[style]] [[of]] [[writing]]
    ::lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ
    ::lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Strained, forced, difficult, hard, laborious, heavy:His breathing became laboured.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overdone, excessive,overwrought, ornate, elaborate, overworked, over-embellished,contrived, affected, artificial, unnatural: Her writing styleis very laboured and much too stiff.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /'leibəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nặng nhọc, khó khăn
    laboured breathing
    hơi thở nặng nhọc
    Không thanh thoát, cầu kỳ
    a laboured style of writing
    lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X