• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:40, ngày 9 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sc)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Người câu cá, người bắt cá=====
    =====Người câu cá, người bắt cá=====
     +
    =====Ngư phủ, ngư ông, dân chài=====
    =====Thuyền đánh cá=====
    =====Thuyền đánh cá=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -men) 1 a person who catches fish as a livelihood orfor sport.=====
     
    -
    =====A fishing-boat.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[clam digger]] , [[fisher]] , [[lobsterman]] , [[piscator]] , [[rodman]] , [[trawler]] , [[troller]] , [[angler]] , [[harpooner]] , [[seiner]] , [[spearer]] , [[whaler]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fisherman fisherman] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fisherman fisherman] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´fiʃəmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh cá, thuyền chài
    Người câu cá, người bắt cá
    Ngư phủ, ngư ông, dân chài
    Thuyền đánh cá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X