-
(Khác biệt giữa các bản)n (Phản gián)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">,espiə'nɑ:ʤ</font>'''/==========/'''<font color="red">,espiə'nɑ:ʤ</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp==========Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp=====- + ===== Phản gián=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========gián điệp==========gián điệp=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The practice of spying or of using spies, esp. bygovernments. [F espionnage f. espionner f. espion SPY]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=espionage espionage] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ