• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:39, ngày 18 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (Phản gián)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">,espiə'nɑ:ʤ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,espiə'nɑ:ʤ</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp=====
    =====Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp=====
    -
     
    +
    ===== Phản gián=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====gián điệp=====
    =====gián điệp=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The practice of spying or of using spies, esp. bygovernments. [F espionnage f. espionner f. espion SPY]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=espionage espionage] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,espiə'nɑ:ʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp
    Phản gián

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gián điệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X