• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:26, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'&#652;nd&#601;k&#652;t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'&#652;nd&#601;k&#652;t</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)=====
    =====Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)=====
    =====(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)=====
    - 
    =====Sự cắt ngắn, sự xén bớt=====
    =====Sự cắt ngắn, sự xén bớt=====
    ===Ngoại động từ ( .undercut)===
    ===Ngoại động từ ( .undercut)===
    - 
    =====(nghệ thuật) chạm trổ=====
    =====(nghệ thuật) chạm trổ=====
    - 
    =====Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)=====
    =====Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)=====
    - 
    =====Làm việc nhận lương thấp=====
    =====Làm việc nhận lương thấp=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)=====
    =====(thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)=====
    - 
    =====Cắt ngắn, xén bớt=====
    =====Cắt ngắn, xén bớt=====
    - 
    =====Tiện rãnh trong=====
    =====Tiện rãnh trong=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * past : [[undercut]]
    * past : [[undercut]]
    * PP : [[undercut]]
    * PP : [[undercut]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    | __TOC__
    +
    [[Image:Undercut.jpg|200px|Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng]]
    -
    |}
    +
    =====Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự rửa khoét=====
    =====sự rửa khoét=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khía=====
    +
    =====khía=====
    -
     
    +
    =====đục=====
    -
    =====đục=====
    +
    =====gọt=====
    -
     
    +
    =====sự cắt chân răng (giũa)=====
    -
    =====gọt=====
    +
    =====sự cắt ở chân=====
    -
     
    +
    =====sự đào khoét=====
    -
    =====sự cắt chân răng (giũa)=====
    +
    =====rãnh cắt=====
    -
     
    +
    =====sự tạo rạch chân=====
    -
    =====sự cắt ở chân=====
    +
    =====sự xén mặt=====
    -
     
    +
    -
    =====sự đào khoét=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rãnh cắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tạo rạch chân=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xén mặt=====
    +
    -
     
    +
    =====vành=====
    =====vành=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bán giá rẻ hơn=====
    +
    =====bán giá rẻ hơn=====
    -
     
    +
    =====bán giá rẻ hơn (người nào)=====
    -
    =====bán giá rẻ hơn (người nào)=====
    +
    =====bán hạ giá=====
    -
     
    +
    =====chào giá bán thấp=====
    -
    =====bán hạ giá=====
    +
    =====đưa ra giá rẻ hơn=====
    -
     
    +
    -
    =====chào giá bán thấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đưa ra giá rẻ hơn=====
    +
    -
     
    +
    =====giảm giá trị của=====
    =====giảm giá trị của=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Undermine, excavate, hollow out, cut out or away, gougeout: If you undercut the roadway it will collapse.=====
     
    - 
    -
    =====Underprice, undercharge, sacrifice, sell cheaply or at a loss,undersell: The supermarkets undercut prices and put theindependent grocers out of business.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.tr. (-cutting; past and past part. -cut) 1 sellor work at a lower price or lower wages than.=====
     
    - 
    -
    =====Golf strike (aball) so as to make it rise high.=====
     
    - 
    -
    =====A cut away the part belowor under (a thing). b cut away material to show (a carveddesign etc.) in relief.=====
     
    - 
    -
    =====Render unstable or less firm,undermine.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Brit. the underside of a sirloin.=====
     
    - 
    -
    =====US anotch cut in a tree-trunk to guide its fall when felled.=====
     
    - 
    -
    =====Anyspace formed by the removal or absence of material from thelower part of something.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undercut undercut] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=undercut&x=0&y=0 undercut] : semiconductorglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ʌndəkʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)
    (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
    Sự cắt ngắn, sự xén bớt

    Ngoại động từ ( .undercut)

    (nghệ thuật) chạm trổ
    Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)
    Làm việc nhận lương thấp
    (thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)
    Cắt ngắn, xén bớt
    Tiện rãnh trong

    hình thái từ

    • past : undercut
    • PP : undercut

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng

    Hóa học & vật liệu

    sự rửa khoét

    Kỹ thuật chung

    khía
    đục
    gọt
    sự cắt chân răng (giũa)
    sự cắt ở chân
    sự đào khoét
    rãnh cắt
    sự tạo rạch chân
    sự xén mặt
    vành

    Kinh tế

    bán giá rẻ hơn
    bán giá rẻ hơn (người nào)
    bán hạ giá
    chào giá bán thấp
    đưa ra giá rẻ hơn
    giảm giá trị của

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X