-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====công ty công ích=====+ =====công ty công ích=====- =====công ty phục vụ công cộng=====+ =====công ty phục vụ công cộng=====- =====người đảm nhận=====+ =====người đảm nhận=====- =====người làm dịch vụ lễ tang=====+ =====người làm dịch vụ lễ tang=====- =====người làm nghề lo việc đám ma=====+ =====người làm nghề lo việc đám ma=====- =====người đảm trách=====+ =====người đảm trách=====- =====người nhận làm=====+ =====người nhận làm=====- =====người thầu khoán=====+ =====người thầu khoán=====- =====nhà doanh nghiệp=====+ =====nhà doanh nghiệp==========nhà thầu==========nhà thầu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Mortician, funeral director: The body is available forviewing at the undertaker's tonight.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[embalmer]] , [[grave digger]] , [[mortician]] , [[funeral director]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A person whose business is to make arrangements forfunerals.=====+ - + - =====Also a person who undertakes to do something.=====+ - + - =====Hist. an influential person in 17th-century England whoundertook to procure particular legislation,esp. to obtainsupplies from the House of Commons if the king would grant someconcession.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undertaker undertaker]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=undertaker undertaker]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ