• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Đứa trẻ bị bỏ rơi=====
    =====Đứa trẻ bị bỏ rơi=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[waif]] , [[castaway]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Orphan, waif; stray, outcast: We are trying to raise moneyfor a hospital for foundlings.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====An abandoned infant of unknown parentage. [ME, perh. f.obs. funding (as FIND, -ING(3)), assim. to -LING(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´faundliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đứa trẻ bị bỏ rơi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    waif , castaway

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X