• /´ka:stə¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu
    (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ

    Tính từ

    Sống sót trong vụ đắm tàu
    (nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X