-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: * PP : [[mislaid]]* PP : [[mislaid]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid myreading spectacles.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(past and past part. -laid) 1 unintentionally put (athing) where it cannot readily be found.=====- =====Euphem. lose.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[misplace]] , [[displace]] , [[lose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ