-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">klou´eikə</font>'''/==========/'''<font color="red">klou´eikə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Rãnh nước bẩn, cống rãnh==========Rãnh nước bẩn, cống rãnh=====- =====(sinh vật học) lỗ huyệt==========(sinh vật học) lỗ huyệt=====- =====(nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc==========(nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========ổ nhớp==========ổ nhớp=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. cloacae) 1 the genital and excretory cavity at the endof the intestinal canal in birds, reptiles, etc.=====- - =====A sewer.=====- - =====Cloacal adj. [L, = sewer]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ