-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'mɔnəki</font>'''/==========/'''<font color="red">'mɔnəki</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nền quân chủ; chế độ quân chủ==========Nền quân chủ; chế độ quân chủ=====::[[constitutional]] [[monarchy]]::[[constitutional]] [[monarchy]]::chế độ quân chủ lập hiến::chế độ quân chủ lập hiến+ ::[[absolute]] [[monarchy]]+ ::chế độ quân chủ chuyên chế=====Nước (theo chế độ) quân chủ==========Nước (theo chế độ) quân chủ=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========quân chủ==========quân chủ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Kingdom, empire, domain, dominion, principality; state,nation, country: According to Gibbon, a hereditary monarchypresents the fairest scope for ridicule. 2 monocracy, autocracy,absolutism, royalism, monarchism, sovereignty, totalitarianism,authoritarianism; despotism, tyranny: Those who arediscontented with monarchy call it tyranny.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. -ies) 1 a form of government with a monarch at thehead.=====- - =====A State with this.=====- =====Monarchial adj. [ME f. OFmonarchie f. LL monarchia f. Gk monarkhia the rule of one (asMONARCH)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Nền quân chủ; chế độ quân chủ
- constitutional monarchy
- chế độ quân chủ lập hiến
- absolute monarchy
- chế độ quân chủ chuyên chế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ