• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:06, ngày 29 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">kou´ægjuləm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kou´ægjuləm</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Khối (cục) đông tụ=====
    =====Khối (cục) đông tụ=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====cục đông máu=====
    =====cục đông máu=====
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====chất làm đông tụ=====
    =====chất làm đông tụ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hòn vón=====
    +
    =====hòn vón=====
     +
    =====vón cục=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====cục vón, hòn vón, cục đông =====
    -
    =====vón cục=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. coagula) a mass of coagulated matter. [L: seeCOAGULATE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kou´ægjuləm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khối (cục) đông tụ

    Chuyên ngành

    Y học

    cục đông máu

    Điện lạnh

    thể đông tụ

    Kỹ thuật chung

    chất làm đông tụ

    Kinh tế

    hòn vón
    vón cục

    Địa chất

    cục vón, hòn vón, cục đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X