-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'sætədi</font>'''/==========/'''<font color="red">'sætədi</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, viết tắt là .Sat======Danh từ, viết tắt là .Sat===- =====Ngày thứ bảy và cũng là ngày cuối tuần; thứ Bảy==========Ngày thứ bảy và cũng là ngày cuối tuần; thứ Bảy=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ========thứ bảy==========thứ bảy=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saturday saturday] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & adv.=====- =====N. the seventh day of the week, following Friday.=====- - =====Adv. colloq.=====- - =====On Saturday.=====- =====(Saturdays) on Saturdays;each Saturday. [OE S‘tern(es) d‘g transl. of L Saturni dies dayof Saturn]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ