-
(Khác biệt giữa các bản)(Multiple Sclerosis - MS Đa xơ cứng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">skliə´rousis</font>'''/==========/'''<font color="red">skliə´rousis</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[scleroma]]Cách viết khác [[scleroma]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====(y học) sự xơ cứng==========(y học) sự xơ cứng=====- + =====Multiple Sclerosis - MS=====+ =====Đa xơ cứng==========(thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)==========(thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự hóa cứng==========sự hóa cứng=====- === Oxford===- =====N.=====- =====An abnormal hardening of body tissue (see alsoARTERIOSCLEROSIS, ATHEROSCLEROSIS).=====- - =====(in full multiple ordisseminated sclerosis) a chronic and progressive disease of thenervous system resulting in symptoms including paralysis andspeech defects.=====- - =====Bot. the hardening of a cell-wall withlignified matter. [ME f. med.L f. Gk sklerosis f. sklerooharden]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sclerosis sclerosis] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ