-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">skrud</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc==========Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc=====- =====(từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men==========(từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Cơ - Điện tử===- | __TOC__+ =====(adj) có ren vít=====- |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========được bắt vít==========được bắt vít=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=screwed screwed] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========kiểu ren==========kiểu ren=====Dòng 21: Dòng 13: =====có gai ốc==========có gai ốc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bắt vít=====+ =====bắt vít=====- + =====có dạng vít=====- =====có dạng vít=====+ =====vặn vít=====- + - =====vặn vít=====+ - + =====vít==========vít=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Twisted.=====- =====Sl. a ruined; rendered ineffective. bdrunk.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
