• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:19, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'wɔ:riη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wɔ:riη</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Đang đánh nhau; đang có chiến tranh=====
    =====Đang đánh nhau; đang có chiến tranh=====
    - 
    =====Mâu thuẩn; xung khắc=====
    =====Mâu thuẩn; xung khắc=====
    ::[[warring]] [[passions]]
    ::[[warring]] [[passions]]
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
    ::các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Rival, antagonistic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warring warring] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warring warring] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'wɔ:riη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang đánh nhau; đang có chiến tranh
    Mâu thuẩn; xung khắc
    warring passions
    những đam mê giằng xé con người
    warring elements
    các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X