-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: Xem [[complacence]]Xem [[complacence]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====(also complacence) 1 smug self-satisfaction.=====- =====Tranquilpleasure. [med.L complacentia f. L complacere (as COM-, placereplease)]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[smugness]] , [[satisfaction]] , [[sense of security]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=complacency complacency]: Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ