-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'grænit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(khoáng chất) đá granit==========(khoáng chất) đá granit=====::[[to]] [[bite]] [[on]] [[granite]]::[[to]] [[bite]] [[on]] [[granite]]::lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời::lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========hoa cương==========hoa cương======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đá hoa cương==========đá hoa cương=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====granit, đá hoa cương =====- =====A granular crystalline igneous rock of quartz, mica,feldspar, etc., used for building.=====+ - + - =====A determined or resolutequality, attitude, etc.=====+ - + - =====Granitic adj. granitoid adj. & n.[It. granito,lit. grained f. grano f. L granum GRAIN]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=granite granite] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=granite granite] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=granite granite] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ