• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:16, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(chính trị) chính sách ngăn chận=====
    =====(chính trị) chính sách ngăn chận=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    =====sự giam=====
    =====sự giam=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đồ chứa=====
    +
    =====đồ chứa=====
    -
     
    +
    =====sự ngăn chặn=====
    =====sự ngăn chặn=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The action or policy of preventing the expansion of ahostile country or influence.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=containment containment] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=containment containment] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=containment containment] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kən'teinmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) chính sách ngăn chận

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự giam

    Kỹ thuật chung

    đồ chứa
    sự ngăn chặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X