• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:18, ngày 13 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸graində´biliti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸graində´biliti</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Khả năng mài được; tính dễ mài=====
    =====Khả năng mài được; tính dễ mài=====
    - 
    =====Tính dễ nghiền=====
    =====Tính dễ nghiền=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====khả năng mài=====
    +
    =====khả năng mài=====
     +
    =====tính dễ mài=====
     +
    =====tính mài được=====
     +
    =====tính nghiền được=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== tính nghiền (tán) được=====
    -
    =====tính dễ mài=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
     
    +
    -
    =====tính mài được=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tính nghiền được=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +

    Hiện nay

    /¸graində´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khả năng mài được; tính dễ mài
    Tính dễ nghiền

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khả năng mài
    tính dễ mài
    tính mài được
    tính nghiền được

    Địa chất

    tính nghiền (tán) được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X