-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[hematite]]Cách viết khác [[hematite]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====(khoáng chất) Hematit==========(khoáng chất) Hematit=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========quặng sắt đỏ==========quặng sắt đỏ=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====hêmantit (quặng sắt đỏ) =====- =====(US hematite) a ferric oxide ore. [L haematites f. Gkhaimatites (lithos) bloodlike (stone)(as HAEMATIN)]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haematite haematite] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ