• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:03, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">hɑ'lɑ:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hɑ'lɑ:l</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự làm thịt súc vật theo giới luật Hồi giáo=====
    =====Sự làm thịt súc vật theo giới luật Hồi giáo=====
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    - 
    =====Làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo=====
    =====Làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    Dòng 13: Dòng 9:
    *V_ing:[[Halalling]]
    *V_ing:[[Halalling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====(also hallal)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (halalled, halalling) kill (ananimal) as prescribed by Muslim law.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (often attrib.) meatprepared in this way; lawful food. [Arab. halal lawful]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /hɑ'lɑ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm thịt súc vật theo giới luật Hồi giáo

    Động từ

    Làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X