• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:56, ngày 13 tháng 10 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Người khuyên bảo=====
    +
    =====Tham vấn viên (Tâm lý) không đưa ra lời khuyên/khuyên bảo=====
    =====Cố vấn=====
    =====Cố vấn=====
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cố vấn=====
    =====cố vấn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adviser or advisor, counsel, lawyer, Brit counsellor-at-law,barrister, US counselor, counselor-at-law, attorney: We haveretained Vestley and Stock as our counsellors.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[counselor]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(US counselor) 1 a person who gives counsel; an adviser.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person trained to give guidance on personal, social, orpsychological problems (marriage guidance counsellor).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asenior officer in the diplomatic service.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (alsocounselor-at-law) US a barrister. b (also counsellor-at-law)Ir. an advising barrister.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=counsellor counsellor] : Chlorine Online
    +

    Hiện nay

    /'kaunsələ(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tham vấn viên (Tâm lý) không đưa ra lời khuyên/khuyên bảo
    Cố vấn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) luật sư

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cố vấn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    counselor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X