• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:21, ngày 26 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">rist</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
     +
    =====/'''<font color="red">rɪst</font>'''/=====
    -
    ==Thông dụng==
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)=====
    =====Cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)=====
    - 
    =====Cổ tay áo=====
    =====Cổ tay áo=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay=====
    =====(thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    | __TOC__
    +
    [[Image:Wrist.gif|200px|Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay]]
    -
    |}
    +
    =====Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay=====
    === Y học===
    === Y học===
    =====cổ tay=====
    =====cổ tay=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The part connecting the hand with the forearm.=====
     
    - 
    -
    =====Thecorresponding part in an animal.=====
     
    - 
    -
    =====The part of a garmentcovering the wrist.=====
     
    - 
    -
    =====A (in full wrist-work) the act orpractice of working the hand without moving the arm. b theeffect got in fencing, ball games, sleight of hand, etc., bythis.=====
     
    - 
    -
    =====(in full wrist-pin) Mech. a stud projecting from acrank etc. as an attachment for a connecting-rod.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrist wrist] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    /rɪst/

    Danh từ

    Cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)
    Cổ tay áo
    (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay

    Y học

    cổ tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X