• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sọ=====
    =====sọ=====
    === Y học===
    === Y học===
    =====hộp sọ=====
    =====hộp sọ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. craniums or crania) 1 the skull.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[brainpan]] , [[braincase]] , [[crown]] , [[head]] , [[nob]] , [[skull]]
    -
    =====The part of theskeleton that encloses the brain. [ME f. med.L f. Gk kranionskull]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kreiniəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .crania

    (giải phẫu) sọ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sọ

    Y học

    hộp sọ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X