• /skʌl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sọ, đầu lâu
    skull and crossbones
    đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
    Đầu óc, bộ óc
    thick skull
    óc ngu si, óc đần độn
    empty skull
    đầu óc rỗng tuếch

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tảng đóng (ở gầu xúc) bướu lò

    Y học

    sọ

    Kinh tế

    sọ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    cephalic
    noun
    brain , cranium , death's-head , head , mind , scalp , skullcap , vertex

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X