-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Bằngcử nhân=====+ =====Bằng tú tài=====- =====Chứng chỉtốt nghiệpĐại Học hoặc trường Cao Đẳng=====+ =====Kỳ thi tốt nghiệp trung học =====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[address]] , [[bachelor]] , [[degree]] , [[sermon]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The university degree of bachelor.=====+ - + - =====An examinationintended to qualify successful candidates for higher education.[F baccalaur‚at or med.L baccalaureatus f. baccalaureusbachelor]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=baccalaureate baccalaureate]: National Weather Service+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ