• /ˈbætʃələr , ˈbætʃlər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chưa vợ )
    bachelor man
    đàn ông độc thân
    Người có bằng cử nhân
    Bachelor of Arts
    cử nhân văn chương
    Bachelor of Laws
    cử nhân luật khoa ( LLB)
    (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    groom , husband , spouse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X