• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (09:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[Bacchic]]
    Cách viết khác [[Bacchic]]
    - 
    -
    ==='''Danh từ'''===
     
    - 
    -
    =====Thầy tế thần rượu Bắc-cút=====
     
    - 
    -
    =====Người chè chén say sưa=====
     
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====(thuộc) tửu thần Bắc-cút=====
    +
    =====(thuộc) thần Bắc-cút=====
    -
     
    +
    =====Chè chén ồn ào=====
    =====Chè chén ồn ào=====
    Dòng 20: Dòng 13:
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====noun=====
    -
    |}
    +
    :[[carnival]] , [[debauch]] , [[feast]] , [[frolic]] , [[merrymaking]] , [[orgy]] , [[party]] , [[reveler]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A wild and drunken revelry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A drunkenreveller.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A priest, worshipper, or follower of Bacchus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or like Bacchus, the Greek or Roman god of wine, orhis rites.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Riotous, roistering. [L bacchanalis f. Bacchusgod of wine f. Gk Bakkhos]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'bækənl/

    Thông dụng

    Cách viết khác Bacchic

    Tính từ

    (thuộc) thần Bắc-cút
    Chè chén ồn ào
    bacchanal feast
    bữa chè chén ồn ào


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X