• / ka':nivl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngày hội (trước trai giới)
    Cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình
    Sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi
    a carnival of colour
    sự lạm dụng màu sắc
    a carnival of bloodshed
    sự giết chóc bừa bãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X