• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Hiện nay (12:21, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển..)=====
    =====Trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển..)=====
    - 
    =====Lượng chất nổ (đầu tên lửa)=====
    =====Lượng chất nổ (đầu tên lửa)=====
    - 
    =====Trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)=====
    =====Trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    | __TOC__
    +
    =====Trọng tải, tải trọng có ích=====
    -
    |}
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    - 
    -
    =====tải tin=====
     
    - 
    =====gánh có ích (của vệ tinh)=====
    =====gánh có ích (của vệ tinh)=====
    - 
    =====phụ tải có ích (của vệ tinh)=====
    =====phụ tải có ích (của vệ tinh)=====
    - 
    - 
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phụ tải thương mại=====
    +
    =====phụ tải thương mại=====
    -
     
    +
    =====trọng lượng vận chuyển=====
    =====trọng lượng vận chuyển=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phần trọng tải được trả tiền=====
    +
    =====phần trọng tải được trả tiền=====
    -
     
    +
    =====trọng tải=====
    -
    =====trọng tải=====
    +
    -
     
    +
    =====trọng tải trả tiền=====
    =====trọng tải trả tiền=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=payload payload] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The part of an aircraft's load from which revenue isderived.=====
     
    -
    =====A the explosive warhead carried by an aircraft orrocket. b the instruments etc. carried by a spaceship.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈpeɪˌloʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển..)
    Lượng chất nổ (đầu tên lửa)
    Trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Trọng tải, tải trọng có ích

    Điện tử & viễn thông

    gánh có ích (của vệ tinh)
    phụ tải có ích (của vệ tinh)

    Kỹ thuật chung

    phụ tải thương mại
    trọng lượng vận chuyển

    Kinh tế

    phần trọng tải được trả tiền
    trọng tải
    trọng tải trả tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X