• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Hiện nay (11:37, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´redʒi¸stra:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´redʒi¸stra:</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cán bộ đào tạo (người chịu trách nhiệm về việc nhập học, các kỳ thi..)=====
    =====Cán bộ đào tạo (người chịu trách nhiệm về việc nhập học, các kỳ thi..)=====
    ::[[an]] [[assistant]] [[registrar]]
    ::[[an]] [[assistant]] [[registrar]]
    ::một trợ lý đào tạo
    ::một trợ lý đào tạo
    - 
    =====Hộ tịch viên (người giữ sổ khai sinh, kết hôn, khai tử..)=====
    =====Hộ tịch viên (người giữ sổ khai sinh, kết hôn, khai tử..)=====
    - 
    =====Bác sĩ thực tập chuyên khoa=====
    =====Bác sĩ thực tập chuyên khoa=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    | __TOC__
    +
    =====cơ quan, tổ chức cho phép đăng ký và quản lý tên miền=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    === Công nghệ thông tin===
    +
    -
    cơ quan, tổ chức quản lý việc đăng ký
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====bác sĩ hướng dẫn (trong một bệnh viện)=====
    =====bác sĩ hướng dẫn (trong một bệnh viện)=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cơ quan đăng kiểm=====
    =====cơ quan đăng kiểm=====
    - 
    =====hộ tịch viên=====
    =====hộ tịch viên=====
    ::[[registrar]] [[in]] [[bankruptcy]]
    ::[[registrar]] [[in]] [[bankruptcy]]
    Dòng 31: Dòng 21:
    ::người đăng kiểm công ty
    ::người đăng kiểm công ty
    =====nhân viên đăng ký=====
    =====nhân viên đăng ký=====
    - 
    =====nhân viên đăng ký, nhân viên giữ sổ sách=====
    =====nhân viên đăng ký, nhân viên giữ sổ sách=====
    - 
    =====viên lục sự=====
    =====viên lục sự=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=registrar registrar] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An official responsible for keeping a register or officialrecords.=====
     
    - 
    -
    =====The chief administrative officer in a university.=====
     
    - 
    -
    =====A middle-ranking hospital doctor undergoing training as aspecialist.=====
     
    - 
    -
    =====(in the UK) the judicial and administrativeofficer of the High Court etc.=====
     
    - 
    -
    =====Registrarship n. [med.L registrarius f. registrum REGISTER]=====
     

    Hiện nay

    /´redʒi¸stra:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cán bộ đào tạo (người chịu trách nhiệm về việc nhập học, các kỳ thi..)
    an assistant registrar
    một trợ lý đào tạo
    Hộ tịch viên (người giữ sổ khai sinh, kết hôn, khai tử..)
    Bác sĩ thực tập chuyên khoa

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    cơ quan, tổ chức cho phép đăng ký và quản lý tên miền

    Y học

    bác sĩ hướng dẫn (trong một bệnh viện)

    Kinh tế

    cơ quan đăng kiểm
    hộ tịch viên
    registrar in bankruptcy
    hộ tịch viên phụ trách vấn đề (ở tòa phá sản)
    người đăng kiểm
    registrar of companies
    người đăng kiểm công ty
    nhân viên đăng ký
    nhân viên đăng ký, nhân viên giữ sổ sách
    viên lục sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X