• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (04:18, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">mæt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">mæt</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 9:
    =====(nói về bề mặt) mờ; xỉn=====
    =====(nói về bề mặt) mờ; xỉn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[mat]]

    Hiện nay


    /mæt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về bề mặt) mờ; xỉn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    mat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X