• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:44, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈgrʌmɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[grommet]]
    Cách viết khác [[grommet]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hàng hải) vòng dây (thừng, chão)=====
    =====(hàng hải) vòng dây (thừng, chão)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====lỗ cáp=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====đệm, vòng đệm, lỗ cáp=====
    =====đệm, vòng đệm, lỗ cáp=====
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Var. of GROMMET.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Cách viết khác grommet

    Danh từ

    (hàng hải) vòng dây (thừng, chão)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lỗ cáp

    Cơ - Điện tử

    đệm, vòng đệm, lỗ cáp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X