• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:03, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">læminə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">læminə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[laminal]]
    Cách viết khác [[laminal]]
    - 
    =====Như laminal=====
    =====Như laminal=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====thành lớp=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) có tầng, có lớp, dạng tấm=====
    =====(adj) có tầng, có lớp, dạng tấm=====
    - 
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tách thành lớp=====
    =====tách thành lớp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====có tầng=====
    +
    =====có tầng=====
    -
     
    +
    =====dạng tấm=====
    -
    =====dạng tấm=====
    +
    =====lá mỏng=====
    -
     
    +
    =====lá=====
    -
    =====lá mỏng=====
    +
    =====bản=====
    -
     
    +
    =====phiến=====
    -
    =====lá=====
    +
    =====thành tầng=====
    -
     
    +
    -
    =====bản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phiến=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thành tầng=====
    +
    ::[[laminar]] [[flow]]
    ::[[laminar]] [[flow]]
    ::dòng chảy thành tầng
    ::dòng chảy thành tầng
    Dòng 34: Dòng 23:
    ::sự tách thành tầng
    ::sự tách thành tầng
    =====tấm mỏng=====
    =====tấm mỏng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===== thành phiến, thành lá, thành lớp=====
    -
    =====Consisting of laminae.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics (of a flow) takingplace along constant streamlines, not turbulent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=laminar laminar] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=laminar&submit=Search laminar] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=laminar laminar] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /læminə/

    Thông dụng

    Cách viết khác laminal

    Như laminal

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thành lớp

    Cơ - Điện tử

    (adj) có tầng, có lớp, dạng tấm

    Xây dựng

    tách thành lớp

    Kỹ thuật chung

    có tầng
    dạng tấm
    lá mỏng
    bản
    phiến
    thành tầng
    laminar flow
    dòng chảy thành tầng
    laminar separation
    sự tách thành tầng
    tấm mỏng

    Địa chất

    thành phiến, thành lá, thành lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X