-
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tách, sự phân hoạch, sự chia
- separation of roots
- sự tách nghiệm
- separation of variables
- (giải tích ) sự tách biến
- amplitude separation
- (điều khiển học ) sự tách (theo) biên độ
- data separation
- (điều khiển học ) sự tách, tin tức
- frequency separation
- sự tách (theo) tần số
- harmonic separation
- sự tách điều hoà
- timing separation
- sự tách (theo) thời gian
- waveform separation
- (điều khiển học ) sự tách theo dạng sóng
Hóa học & vật liệu
sự tách
Giải thích EN: An operation that separates the feed into its components.
Giải thích VN: Một hoạt động tách vật liệu cấp thành các thành tố.
- centrifugal separation
- sự tách ly tâm
- dry separation
- sự tách khô
- electrolytic separation
- sự tách điện ly
- electrostatic separation
- sự tách tĩnh điện
- foam separation
- sự tách bọt
- gravity separation
- sự tách trọng lực
- heavy fluid separation
- sự tách bằng dung dịch nặng
- lateral separation
- sự tách ngang
- magnetic separation
- sự tách từ
- mechanical separation
- sự tách cơ học
- perpendicular separation
- sự tách thẳng đứng
- ply separation
- sự tách nếp gấp
Kỹ thuật chung
khoảng cách
- channel separation
- khoảng cách các kênh
- channel separation
- khoảng cách tách kênh
- fire separation
- khoảng cách an toàn cháy
- geocentric angular separation
- khoảng cách góc địa tâm
- geocentric angular separation
- khoảng cách góc tâm địa cầu
- nominal angle of separation
- khoảng cách góc danh định
- nominal longitude separation
- khoảng cách kinh tuyến danh định
- separation between frequencies
- khoảng cách giữa các tần số
- topocentric angular separation
- khoảng cách góc tâm địa hình
- transmitter separation
- khoảng cách máy phát
sự phân tách
Giải thích EN: The segregation of solid particles by screening or phases, such as gas-liquid.
Giải thích VN: Việc phân tách của các chất cứng bởi sàng hay lệch pha.
- band separation
- sự phân tách dải băng
- manual separation
- sự phân tách thủ công
- path separation
- sự phân tách đường đi
- phase separation
- sự phân tách pha
- separation of carrier frequencies
- sự phân tách tần số sóng mang
- separation of losses
- sự phân tách tổn thất
- separation of the spectrum components
- sự phân tách thành phần phổ
sự phân ly
- electrolytic separation
- sự phân ly điện phân
- magnetic separation
- sự phân ly từ tính
- mechanical separation
- sự phân ly cơ khí
tách
- air separation
- sự tách bằng không khí
- air separation
- sự tách không khí
- air separation chamber
- buồng tách (không) khí
- air separation plant
- máy tách bằng không khí
- air separation plant
- máy tách dùng khí nén
- air separation process
- quá trình tách (không) khí
- air separation unit
- bộ tách không khí
- amplitude separation
- sự tách (theo) biên độ
- amplitude separation
- tách theo biên độ
- band separation
- sự phân tách dải băng
- band separation
- sự tách dải
- band separation equipment
- máy phân tách dải băng
- barrier separation
- tách bằng thùng
- binary separation
- tách nhị phân
- Booster Separation Motors (BSM)
- các động cơ tách rời của tên lửa đẩy
- boundary layer separation
- sự tách lớp biên
- carrier-frequency separation
- sự tách biệt sóng mạng
- centrifugal separation
- sự tách ly tâm
- channel separation
- khoảng cách tách kênh
- channel separation
- độ tách kênh
- channel separation
- tách kênh
- chemical separation method
- phương pháp tách bằng hóa học
- chip separation surface
- mặt phẳng tách phoi
- cold gas separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
- color separation
- sự tách màu
- color separation filter
- bộ lọc tách màu
- color separation negative
- âm bản tách màu
- color separation overlay
- sự phủ tách màu
- colour separation
- sự tách màu
- colour separation filter
- bộ lọc tách màu
- colour separation negative
- âm bản tách màu
- colour separation overlay
- sự phủ tách màu
- composite separation
- sự tách ly hợp phần
- composite separation
- sự tách ly phức hợp
- copy separation
- sự tách bản sao
- copy separation
- tách bản sao
- cyclone separation
- sự tách kiểu xyclon
- data separation
- sự tách số liệu
- data separation
- tách dữ liệu
- differential separation
- tách vi phân
- directional separation filter
- bộ lọc tách định hướng
- dry separation
- sự tách khô
- electrolytic separation
- sự tách điện ly
- electrolytic separation
- tách điện phân
- electrostatic separation
- sự tách tĩnh điện
- electrostatic separation
- tách tĩnh điện
- elementary separation effect
- hiệu ứng tách cơ bản
- fission product separation
- tách sản vật phân hạch
- flow separation from surface
- sự tách dòng khỏi dòng chảy
- foam separation
- sự tách bọt
- four-color separation
- sự tách bốn màu
- four-colour separation
- sự tách bốn màu
- frequency separation
- sự tách (theo) tần số
- frequency separation
- sự tách kiểu dao động
- frequency separation
- sự tách tần số
- frequency separation
- sự tách theo tần số
- fringe separation
- sự tách vân (giao thoa)
- gas mixture cold separation
- sự tách khí ở nhiệt độ thấp
- gas mixture cold separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
- gas separation pipe
- ống tách khí
- gas separation plant
- hệ thống tách chất khí
- gas separation plant
- hệ thống tách khí
- gas separation plant
- thiết bị tách khí
- gas separation system
- hệ thống tách chất khí
- gas separation system
- thiết bị tách khí
- gravity separation
- sự tách trọng lực
- harmonic separation
- sự tách điều hòa
- harmonic separation
- tách điều hòa
- heavy fluid separation
- sự tách bằng dung dịch nặng
- in order to prevent separation
- để ngăn cản sự tách rời nhau
- isotope separation
- sự tách đồng vị
- isotope separation plant
- nhà máy tách chất đồng vị
- kinetic separation
- sự tách động
- laminar separation
- sự tách thành tầng
- lateral separation
- sự tách ngang
- level separation
- sự tách mức
- liquid separation vessel
- bình tách lỏng
- liquid separation vessel
- bộ tách lỏng
- liquid separator [separation vessel]
- bình tách lỏng
- low-temperature gas separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
- low-temperature gas separation plant
- trạm tách khí ở nhiệt độ thấp
- low-temperature gas separation system
- trạm tách khí ở nhiệt độ thấp
- low-temperature separation
- tách chất ở nhiệt độ thấp
- magnetic separation
- sự tách bằng từ tính
- magnetic separation
- sự tách từ
- manual separation
- sự phân tách thủ công
- mechanical separation
- sự tách cơ học
- membrane separation
- tách chất dùng màng
- mode separation
- sự tách kiểu dao động
- mode separation
- sự tách tần số
- oil aerosol separation
- thiết bị tách sol khí dầu
- oil separation
- sự tách dầu
- oil separation
- tách dầu
- oil separation reservoir
- bình (chứa để) tách dầu
- optimum separation point
- điểm tách cực đại
- particle separation
- sự tách hạt
- path separation
- sự phân tách đường đi
- perpendicular separation
- sự tách thẳng đứng
- phase separation
- sự phân tách pha
- ply separation
- sự tách lớp
- ply separation
- sự tách nếp gấp
- pulse separation
- sự tách xung
- scrap metal separation
- sự tách kim loại vụn
- secondary separation
- sự tách thứ cấp
- separation axioms
- các tiên đề tách
- separation by geometry
- sự tách bằng hình học
- separation circuit
- mạch tách
- separation constant
- hằng số tách
- separation effect
- hiệu ứng tách (pha hoặc hỗn hợp)
- separation energy
- năng lượng tách
- separation factor
- thừa số tách
- separation filter
- bộ lọc phân tách
- separation filter
- cái lọc tách
- separation into fibers
- sự tách (thành) sợi
- separation into fibers
- sự tách (thành) thớ
- separation maneuvre
- sự cơ động tách rời
- separation maneuvre
- sự vận động tách tầng
- separation motor
- động cơ tách
- separation of carbon
- sự tách carbon
- separation of carrier frequencies
- sự phân tách tần số sóng mang
- separation of losses
- sự phân tách tổn thất
- separation of roots
- sự tách nghiệm
- separation of the spectrum components
- sự phân tách thành phần phổ
- separation of variables
- sự tách biến
- separation of variables
- tách biến
- separation of variables
- tách biến (số)
- separation process
- quá trình tách
- separation proofs
- bản in thử tách màu
- separation surface
- mặt tách (phoi)
- separation theorem
- quy tắc tách
- signal-separation filter
- bộ lọc tách tín hiệu
- size separation
- tách theo cỡ
- source separation
- sự tách nguồn chất thải
- stereo separation
- sự tách stereo
- tar separation
- tách hắc ín
- timing separation
- sự tách (theo) thời gian
- turbulent separation
- sự tách chảy rối
- undercolor separation
- sự tách dưới màu
- uranium isotope separation plant
- thiết bị tách đồng vị urani
- vapor-liquid separation
- tách chất lỏng -khí
- waveform separation
- sự tách theo dạng sóng
- word separation
- tách theo từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , dedomiciling , departure , detachment , disconnection , disengagement , disjunction , disrelation , dissociation , dissolution , disunion , division , divorce , divorcement , embarkation , estrangement , farewell , gap , leave-taking * , parting , parting of the ways , partition , pffft , rift , rupture , segregation , severance , split , split-up , disjuncture , disseverance , disseverment , uncoupling , differentiation , discrimination , insulation , sequestration , interspace , interstice , interval , analysis , apartheid , breakup , decomposition , deglutination , demarcation , discharge , disintegration , distance , fracture , gulf , isolation , schism , wall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ