• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:31, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">tʌn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tʌn</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều tonnes===
    ===Danh từ, số nhiều tonnes===
    - 
    =====(viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)=====
    =====(viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====tấn (2204,62 pao = 1000kg)=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Tonne.jpg|200px|Tấn (đơn vị đo khối lượng)]]
    [[Image:Tonne.jpg|200px|Tấn (đơn vị đo khối lượng)]]
    =====Tấn (đơn vị đo khối lượng)=====
    =====Tấn (đơn vị đo khối lượng)=====
    - 
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====tấn (1000kg)=====
    =====tấn (1000kg)=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tấn=====
    +
    =====tấn=====
     +
    =====tân mét hệ (=1000kg)=====
    -
    =====tân mét hệ (=1000kg)=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tonne tonne] : Corporateinformation
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A metric ton equal to 1,000 kg. [F: see TUN]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /tʌn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tonnes

    (viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tấn (2204,62 pao = 1000kg)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tấn (đơn vị đo khối lượng)

    Điện lạnh

    tấn (1000kg)

    Kinh tế

    tấn
    tân mét hệ (=1000kg)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X