-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">wint∫</font>'''/==========/'''<font color="red">wint∫</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc xích cuộn quanh cái trống quấn dây)==========(kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc xích cuộn quanh cái trống quấn dây)=====- =====(thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu==========(thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tời, kéo bằng tời, di chuyển bằng tời==========Tời, kéo bằng tời, di chuyển bằng tời=====::[[to]] [[winch]] [[a]] [[glider]] [[off]] [[the]] [[ground]]::[[to]] [[winch]] [[a]] [[glider]] [[off]] [[the]] [[ground]]::dùng tời kéo chiếc tàu lượn rời khỏi mặt đất::dùng tời kéo chiếc tàu lượn rời khỏi mặt đất- ===Hình thái từ======Hình thái từ===*Ved : [[winched]]*Ved : [[winched]]*Ving: [[winching]]*Ving: [[winching]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====tời [cái tời] c=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Winch.jpg|200px|Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời]][[Image:Winch.jpg|200px|Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời]]=====Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời==========Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========bộ cuốn cáp==========bộ cuốn cáp=====Dòng 31: Dòng 23: === Ô tô====== Ô tô========Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe==========Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe=====- =====bộ quấn tời (cáp)=====+ =====bộ quấn tời (cáp)=====- + ''Giải thích VN'': Là thiết bị làm di chuyển hay kéo vật bằng cách quấn dây cáp.''Giải thích VN'': Là thiết bị làm di chuyển hay kéo vật bằng cách quấn dây cáp.=== Điện lạnh====== Điện lạnh========tời (quay tay)==========tời (quay tay)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn tời=====+ =====bàn tời=====- + =====kéo bằng tời=====- =====kéo bằng tời=====+ =====kích nâng=====- + =====nâng bằng tời=====- =====kích nâng=====+ =====dụng cụ kích=====- + =====guồn sợi=====- =====nâng bằng tời=====+ =====ống cuộn dây câu=====- + =====trục kéo=====- =====dụng cụ kích=====+ - + - =====guồn sợi=====+ - + - =====ống cuộn dây câu=====+ - + - =====trục kéo=====+ - + =====trục cuộn==========trục cuộn======== Kinh tế ====== Kinh tế ========cái tời (của tàu)==========cái tời (của tàu)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=winch winch] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====The crank of a wheel or axle.=====- - =====A windlass.=====- - =====The reel of a fishing-rod.=====- - ====== WINCE(2).=====- - =====V.tr. lift with awinch.=====- =====Wincher n.[OE wince f. Gmc: cf. WINCE(1)]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ