• /´glaidə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)
    to glider out of the room
    lướt nhẹ ra khỏi phòng
    the river gliders through the fields
    con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng
    time gliders by
    thời gian trôi qua

    Ngoại động từ

    Làm trượt đi, làm lướt đi

    Danh từ

    (hàng không) tàu lượn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tàu lượn

    Giao thông & vận tải

    tàu lượn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X