• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:49, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´ʌndə¸kout</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ʌndə¸kout</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Áo bành tô mặc trong (một áo khoác)=====
    =====Áo bành tô mặc trong (một áo khoác)=====
    - 
    =====(kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy=====
    =====(kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy=====
    - 
    =====(động vật học) lông măng=====
    =====(động vật học) lông măng=====
    - 
    =====Lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng)=====
    =====Lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng)=====
    - 
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) underseal=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) underseal=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====lớp trát lót=====
    =====lớp trát lót=====
    - 
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Undercoat.jpg|200px|Lớp sơn lót, lớp đáy]]
    [[Image:Undercoat.jpg|200px|Lớp sơn lót, lớp đáy]]
    =====Lớp sơn lót, lớp đáy=====
    =====Lớp sơn lót, lớp đáy=====
    - 
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====lớp sơn lót (màu)=====
    =====lớp sơn lót (màu)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lớp sơn lót=====
    +
    =====lớp sơn lót=====
    -
     
    +
    =====lớp sơn nền=====
    -
    =====lớp sơn nền=====
    +
    -
     
    +
    =====lớp trát nền=====
    =====lớp trát nền=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A a preliminary layer of paint under the finishing coat.b the paint used for this.=====
     
    - 
    -
    =====An animal's under layer of hair ordown.=====
     
    - 
    -
    =====A coat worn under another.=====
     
    - 
    -
    =====Undercoating n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=undercoat undercoat] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /´ʌndə¸kout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo bành tô mặc trong (một áo khoác)
    (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy
    (động vật học) lông măng
    Lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) underseal

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lớp trát lót

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lớp sơn lót, lớp đáy

    Hóa học & vật liệu

    lớp sơn lót (màu)

    Kỹ thuật chung

    lớp sơn lót
    lớp sơn nền
    lớp trát nền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X