-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'tælimən</font>'''/==========/'''<font color="red">'tælimən</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người ghi, người kiểm (hàng...)==========Người ghi, người kiểm (hàng...)=====- =====Người bán chịu trả dần==========Người bán chịu trả dần=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- + =====người bán chịu trả dần=====- + =====người chào hàng tận nhà=====- =====người bán chịu trả dần=====+ - + - =====người chào hàng tận nhà=====+ - + =====nhân viên ghi chép sổ sách==========nhân viên ghi chép sổ sách======= Xây dựng==== Xây dựng=======người kiểm nhận==========người kiểm nhận=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -men) 1 a person who keeps a tally.=====+ - + - =====A person whosells goods on credit, esp. from door to door.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ