-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====elu...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´lu:viəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót==========(địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót=====- + ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====eluvi=====- =====eluvi=====+ ::[[eluvial]] [[ore]] [[deposit]]::[[eluvial]] [[ore]] [[deposit]]::trầm tích quặng eluvi::trầm tích quặng eluvi- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ===Địa chất===+ ===== (thuộc) eluvi, tàn tích=====+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ