• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====elu...)
    Hiện nay (09:47, ngày 23 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´lu:viəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót=====
    =====(địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====eluvi=====
    -
    =====eluvi=====
    +
    ::[[eluvial]] [[ore]] [[deposit]]
    ::[[eluvial]] [[ore]] [[deposit]]
    ::trầm tích quặng eluvi
    ::trầm tích quặng eluvi
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    ===Địa chất===
     +
    ===== (thuộc) eluvi, tàn tích=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /i´lu:viəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    eluvi
    eluvial ore deposit
    trầm tích quặng eluvi

    Địa chất

    (thuộc) eluvi, tàn tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X