-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red"> aɪ.braʊ </font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lông mày==========Lông mày=====::[[eyebrow]] [[pencil]]::[[eyebrow]] [[pencil]]::bút kẻ lông mày::bút kẻ lông mày- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==+ =====lông mày=====- =====lông mày=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The line of hair growing on the ridge above the eye-socket.=====+ - + - =====Raise one's eyebrows show surprise, disbelief, or milddisapproval.=====+ - == Xây dựng==+ - =====[tấm che, gờ] trên cửa tò vò=====+ - + - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eyebrow eyebrow] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ