-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tháo rời, không nguyên khối==========tháo rời, không nguyên khối=====Dòng 23: Dòng 21: === Toán & tin ====== Toán & tin ========tháo rời, tách rời==========tháo rời, tách rời=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Remove an obstruction from (esp. a pipe, drain, etc.).2 (also absol.) Cards allow the later unobstructed play of (asuit) by playing a high card.=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ :[[free]] , [[open]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ