• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tháo rời, không nguyên khối=====
    =====tháo rời, không nguyên khối=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tháo rời, tách rời=====
    =====tháo rời, tách rời=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Remove an obstruction from (esp. a pipe, drain, etc.).2 (also absol.) Cards allow the later unobstructed play of (asuit) by playing a high card.=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    :[[free]] , [[open]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /ʌn´blɔk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả
    Rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo rời, không nguyên khối

    Cơ - Điện tử

    Tháo rời, không nguyên khối

    Toán & tin

    tháo rời, tách rời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    free , open

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X