-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A support for the feet or a foot....)n (thêm nghĩa tiếng Việt)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fut¸rest</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh==========Chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh=====+ =====Thanh gác chân=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A support for the feet or a foot.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=footrest footrest]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[hassock]] , [[ottoman]] , [[stool]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ