• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Hiện nay (02:15, ngày 1 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">['sə:viη]</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Một phần nhỏ thức ăn, thức uống=====
    =====Một phần nhỏ thức ăn, thức uống=====
    -
    =====Suất dùng 1 lần (gói đường, gói sữa, v.v...)=====
    +
    =====Suất ăn=====
    == Điện==
    == Điện==
    Dòng 31: Dòng 27:
    =====sự phục vụ=====
    =====sự phục vụ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A quantity of food served to one person.=====
    +
    :[[helping]] , [[mess]] , [[portion]] , [[dollop]] , [[plate]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=serving serving] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=serving&submit=Search serving] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=serving serving] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Điện]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
    +

    Hiện nay

    /['sə:viη]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống bọc cáp
    Một phần nhỏ thức ăn, thức uống
    Suất ăn

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp bọc cáp

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    ống bọc cáp
    vỏ đệm bọc cáp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bảo dưỡng
    sự phục vụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X