• /´dɔləp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) khúc to, cục to, miếng to (thức ăn...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bit , blob , glob , gob , mass , piece , portion , dab , dash , lump , modicum , splash

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X