• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:19, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 7:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ban điều hành=====
    +
    =====ban điều hành=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
     
    +
    -
    =====ban chỉ đạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ban lãnh đạo=====
    +
    -
    =====ban tổ chức=====
    +
    =====ban chỉ đạo=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====ban lãnh đạo=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=steering%20committee steering committee] : National Weather Service
    +
    =====ban tổ chức=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=steering%20committee steering committee] : Chlorine Online
    +
    -
    ===Noun===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====a committee, esp. of a deliberative or legislative body=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    : charged with preparing the agenda of a session.
    +
    -
    ===Synonyms===
    +
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[council]] , [[executive committee]] , [[interlocking directorate]] , [[panel]] , [[quango]] , [[select committee]]
    :[[council]] , [[executive committee]] , [[interlocking directorate]] , [[panel]] , [[quango]] , [[select committee]]

    Hiện nay


    Thông dụng

    Danh từ

    Ban lãnh đạo, ban chỉ đạo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ban điều hành

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ban chỉ đạo
    ban lãnh đạo
    ban tổ chức

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X