-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ dữ liệu thừa)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bố==========bố======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ba==========ba=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. -ies) colloq.=====+ =====noun=====- + :[[sire]]- =====Father.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====(usu. foll. by of) theoldest or supreme example (had a daddy of a headache).=====+ - + - =====US a harvestman.[DAD +-Y(3)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=daddy daddy]: National Weather Service+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ