-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: =====Người có nghị lực==========Người có nghị lực=====+ =====(nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền =====+ ==Tiếng lóng==+ =====Gái điếm=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 13: Dòng 16: =====noun==========noun=====:[[call girl]] , [[cheater]] , [[fast talker]] , [[floozy]] , [[grifter]] , [[hooker]] , [[rip-off artist]] , [[scam artist]] , [[streetwalker]] , [[swindler]] , [[whore]] , [[dynamo]] , [[peeler]] , [[prostitute]]:[[call girl]] , [[cheater]] , [[fast talker]] , [[floozy]] , [[grifter]] , [[hooker]] , [[rip-off artist]] , [[scam artist]] , [[streetwalker]] , [[swindler]] , [[whore]] , [[dynamo]] , [[peeler]] , [[prostitute]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể loại: Tiếng lóng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call girl , cheater , fast talker , floozy , grifter , hooker , rip-off artist , scam artist , streetwalker , swindler , whore , dynamo , peeler , prostitute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ