-
(Khác biệt giữa các bản)n (bỏ dấu)(sua)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Động tính từ quá khứ của light===+ =====Động tính từ quá khứ của [[light]]=====- {{SHOWSECTION}}+ Dòng 10: Dòng 9: =====adjective==========adjective=====:[[besotted]] , [[crapulent]] , [[crapulous]] , [[drunken]] , [[inebriate]] , [[inebriated]] , [[intoxicated]] , [[sodden]] , [[tipsy]]:[[besotted]] , [[crapulent]] , [[crapulous]] , [[drunken]] , [[inebriate]] , [[inebriated]] , [[intoxicated]] , [[sodden]] , [[tipsy]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ